An Ninh Quốc Phòng Tiếng Anh Là Gì ? An Ninh Quốc Gia In English

Giáo dục quốc phòng – an ninh là nội dung học tập đặc thù trong các trường học nhằm nâng cao nhận thức, ý thức trách nhiệm, góp phần giáo dục thế hệ tương lai của đất nước có đạo đức trong sáng, có ý chí kiên cường trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Hôm nay tranminhdung.vn English Center sẽ cùng các bạn tìm hiểu 212 thuật ngữ Tiếng Anh môn Quốc phòng – an ninh được sử dụng nhiều nhất nhé!

*

STT

Related Articles

  • Ý Nghĩa Hình Xăm Hoa Cúc Tượng Trưng Cho Sức Khỏe Và Trường Thọ

  • Hoa diên vĩ ! ❤GIẢI MẢ❤ 7 ý nghĩa hoa diên vĩ không phải ai cũng biết

  • Biểu tượng và ý nghĩa hoa trà my

  • Ý nghĩa của hoa cúc tana trong tình yêu và tình bạn

Từ vựng

Nghĩa

1 Abeam  (Hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn
2 Acoustic mine  Mìn âm thanh
3 Acts of sabotage  Những hành động phá hoại
4 Admiral  Đô đốc
5 Aerial (radio)  (Rađiô) dây trời, dây anten
6 Aerial navigation  Hàng không
7 Aerial torpedo  Ngư lôi phóng từ máy bay
8 Aerospace  Không gian vũ trụ
9 Aggressive war / Invasion  Chiến tranh xâm lược
10 Agreement / pact / compact / treaty  Hiệp ước
11 Aid station  (Quân sự) bệnh xá dã chiến
12 Air base  Căn cứ không quân
13 Air battle / dog-fight  Không chiến
14 Air beacon  Đèn hiệu cho máy bay
15 Air cover  Lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
16 Air crew  Phi hành đoàn
17 Air defense  Phòng không
18 Air defense commander  Tư lệnh phòng không
19 Air force  Không quân
20 Air raid  Cuộc oanh tạc bằng máy bay
21 Air scout  Máy bay trinh sát
22 Air space  Không phận
23 Air staff  Bộ tham mưu không quân
24 Air traffic controller  Nhân viên kiểm soát không lưu
25 Air umbrella  Lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
26 Air war  Chiến tranh bằng không quân
27 Airborne command post  Sở chỉ huy trên không (trên máy bay)
28 Aircraft carrier  Tàu sân bay, hàng không mẫu hạm
29 Aircraft cruiser  Tuần dương hàng không mẫu hạm
30 Air-raid shelter  Hầm trú ẩn phòng không
31 Air-to-air missile  Tên lửa không đối không
32 Allied powers  Các cường quốc đồng minh
33 Allied troops / Alliance  Liên quân / lien minh
34 Ammunition  Đạn dược
35 Ammunition depot  Kho đạn
36 Ammunition supply  Sự tiếp tế đạn dược
37 Amphibious car  (Quân sự) xe lội nước
38 An enemy division  Một sư đoàn địch quân
39 Anti-air warfare  Tác chiến phòng không
40 Anti-aircraft artillery  Pháo phòng không
41 Anti-aircraft gun  Súng phòng không
42 Anti-aircraft missile  Hoả tiễn phòng không
43 Anti-aircraft shelter  Hầm phòng không
44 Anti-missile  Chống tên lửa
45 Anti-personnel bomb  Bom sát thương
46 Anti-submarine  Chống tàu ngầm
47 Anti-submarine torpedoes  Ngư lôi chống tàu ngầm
48 Anti-tank  Chống tăng
49 Anti-tank gun  Súng chống tăng
50 Armament  Quân bị
51 Armature  Áo giáp
52 Armed forces  Lực lượng vũ trang
53 Armed insurrection  Cuộc khởi nghĩa vũ trang
54 Armed neutrality  Trung lập vũ trang
55 Armored car  Xe bọc thép
56 Armored cruiser  Tuần dương hạm thiết giáp
57 Army Party Committee (communist)  Quân ủy
58 Army post-office  Quân bưu
59 Artillery  Pháo . . . Pháo binh
60 Artilleryman  (Quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
61 Assassin  Kẻ ám sát
62 Assassination  Sự ám sát . . . Vụ ám sát
63 Atomic bomb  Bom nguyên tử
64 Attack with planes, stage an air attack  Không kích
65 Automatic pilot  Máy lái tự động
66 Automatic pistol  Súng lục tự động
67 Ballistic missile  Tên lửa đạn đạo
68 Barbed wire  Dây kẽm gai
69 Battle ship  Tàu chiến lớn 66.

Đang xem: An ninh quốc phòng tiếng anh là gì

Xem thêm: Định Nghĩa Nhà Liên Kế Là Gì ? Thông Tin Cần Thiết Khi Mua Nhà Liên Kế

Xem thêm: Tân Phó Giám Đốc Công An Tỉnh Quảng Ninh Là Ai ? Tân Giám Đốc Công An Tỉnh Quảng Ninh Là Ai

Battle-array

70 Battlefield  Chiến trường
71 Bayonet  Lưỡi lê
72 Bazooka  Súng bazoka
73 Beacon  Đèn hiệu . . . (hàng hải) mốc hiệu . . . Cột mốc (dẫn đường)
74 Beacon fire  Lửa hiệu
75 Billet / barracks  Doanh trại
76 Binoculars  Ống nhòm
77 Blockade  Sự phong toả, sự bao vây
78 Blood bath  Sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
79 Bomb shelter  Hầm trú ẩn
80 Bombardment  Ném bom
81 Bomb-bay  Khoang để bom (trên máy bay)
82 Bomb-disposal  Sự phá bom nổ chậm
83 Bomber (aircraft)  Máy bay ném bom
84 Bombing  Pháo kích
85 Bombing squadron  Đội máy bay ném bom
86 Bomb-load  Trọng tải bom (trên máy bay ném bom)
87 Bomb-proof  Chống bom
88 Bomb-shell  Tạc đạn
89 Bomb-sight  Máy ngắm (để) ném bom
90 Bomb-thrower  Súng phóng bom
91 Booby trap  Mìn treo, chông treo, bẫy mìn
92 Brigade  (Quân sự) lữ đoàn
93 Brigadier general  Thiếu tướng
94 Brushfire war  Cuộc xung đột nhỏ ở biên giới
95 Bullet-proof vest  Một áo gi-lê chống đạn
96 Camouflage  Nguỵ trang
97 Camp  Chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
98 Campaign  Chiến dịch
99 Charge  Hiệu lệnh đột kích
100 Close support  Chi viện trực tiếp
101 Combat support company  Đại đội chi viện
102 Combat team  Liên đoàn chiến thuật, đội chiến đấu
103 Combat vehicle  Xe chiến đấu
104 Communication trench  Đường giao thông hào, hào giao thông
105 Counter radarmeter  Tên lửa chống ra đa
106  Chemical warfare  Chiến tranh hoá học
107  Chevron  Lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
108  Chief of staff  Tham mưu trưởng
109  Class warfare  Đấu tranh giai cấp
110  Cold war  Chiến tranh lanh
111  Combat fatigue  Bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
112  Combat patrol  Tuần chiến
113  Combat unit  Đơn vị chiến đấu
114  Combatant  Chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
115  Commandeer  Trưng dụng cho quân đội
116  Commander  Sĩ quan chỉ huy
117  Commander-in-chief  Tổng tư lệnh
118  Commando  Lính com-măng-đô
119  Commodore  Phó Đề đốc
120  Company (military)  Đại đội
121  Comrade  Đồng chí /chiến hữu
122  Concentration camp  Trại tập trung
123  Convention, agreement  Hiệp định
124  Counter-attack  Phản công
125  Counter-insurgency  Chống khởi nghĩa / chống chiến tranh du kích
126  Court martial  Toà án quân sự
127  Crack troops  Tinh binh
128  Crash  Sự rơi (máy bay)
129  Curfew  Lệnh giới nghiêm
130  Curtain-fire  Lưới lửa
131  Deadly weapon  Vũ khí giết người
132  Declassification  Làm mất tính bí mật, tiết lộ
133  Defense line  Phòng tuyến
134  Delayed action bomb
135  Demilitarization  Phi quân sự hoá
136  Deployment  Dàn quân, dàn trận, triển khai
137  Deserter  Kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
138  Detachment  Phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
139  Diplomatic corps  Ngoại giao đoàn
140  Disarmament  Giải trừ quân bị
141  Draft  Phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
142  Drill  Sự tập luyện
143  Drill-ground  Bãi tập, thao trường
144  Drill-sergeant  Hạ sĩ quan huấn luyện
145  Drumfire  Loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)
146  Drumhead court martial  Phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
147  Faction, side  Phe cánh
148  Factions and parties  Phe phái
149  Field hospital  Bệnh viện dã chiến
150  Field marshal  Thống chế
151  Field-battery  Đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
152  Field-officer  Sĩ quan cấp tá
153  Fighting trench  Chiến hào
154  First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy)  Trung úy
155  Flag-officer  (Hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc
156  Flak  Hoả lực phòng không
157  Flak jacket  Áo chống đạn
158  Flight recorder  Hộp đen trong máy bay
159  Front lines  Tiền tuyến
160  Garrison  Đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
161  General  Đại tướng
162  General headquarters  (Quân sự) tổng hành dinh
163  General of the Air Force  Thống tướng Không quân
164  General of the Army  Thống tướng Lục quân
165  General staff  Bộ tổng tham mưu
166  Genocide  Tội diệt chủng
167  Grenade  Lựu đạn
168  Ground forces  Lục quân
169  Guerrilla  Du kích, quân du kích
170  Guerrilla warfare  Chiến tranh du kích
171  Guided missile  Tên lửa điều khiển
172  Heavy armed  Được trang bị vũ khí nặng
173  Heliport  Sân bay dành cho máy bay lên thẳng
174  Improvised explosive device (ied)  Bom gây nổ tức thì
175  Insurgency  Tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn
177  Interception  Đánh chặn
178  Jet plane  Máy bay phản lực
179  Land force  Lục quân
180  Landing craft  Tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ
181  Landing troops  Quân đổ bộ
182  Liaison officer  Sĩ quan liên lạc
183  Lieutenant Colonel (Commander in Navy)  Trung tá
184  Lieutenant general  Trung tướng
185  Lieutenant-commander (navy)  Thiếu tá hải quân
186  Line of march  Đường hành quân
187  Major (Lieutenant Commander in Navy)  Thiếu tá
188  Major general  Thiếu tướng
190  Mercenary  Lính đánh thuê
191  Military attaché  Tùy viên quân sự
192  Military base  Căn cứ quân sự
193  Military operation  Hành binh
194  Militia  Dân quân
195  Minefield  Bãi mìn
196  Ministry of defence  Bộ Quốc phòng
197  Molotov cocktail  (Từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng
198  Mutiny  Cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
199  Non-commissioned officer  Hạ sĩ quan
200  Overflight  Sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
201  Parachute troops  Quân nhảy dù
202  Paramilitary  Bán quân sự
203  To boast, to brag  Khoa trương
204  To bog down  Sa lầy
205  To declare war on (against, upon)  Tuyên chiến với
206  To fall into an ambush  Rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích
207  To postpone (military) action  Hoãn binh
208  Vanguard  Quân tiên phong 2
209  Veteran troops  Quân đội thiện chiến
210  Vice admiral  Phó Đô đốc
211  Warrant-officer  Chuẩn uý
212  Zone of operations  Khu vực tác chiến

Chúc các bạn học tốt, hẹn gặp lại các bạn trong những bài học lần sau tại tranminhdung.vn nhé!!!

READ  ghi chú kết hôn là gì

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *